icon icon icon

Dây chuyền sản xuất nước ngọt có gas

Thương hiệu: Machinex

Tình trạng: Còn hàng

Liên hệ
Dây chuyền sản xuất nước ngọt có gas Nước ngọt có gas (soft drink) là một trong những loại đồ uống giải khát phổ biến nhất thế giới, được người tiêu dùng yêu thích bởi hương vị đa dạng, sảng khoái và tiện lợi. Để đáp ứng nhu cầu thị trường trong nước và xuất khẩu, các doanh nghiệp cần dây chuyền sản xuất nước ngọt có gas hiện đại, vừa đảm bảo chất lượng ổn định, vừa tối ưu chi phí. Công ty Cổ phần Machinex Việt Nam là đơn vị tiên phong trong chế tạo, cung cấp và lắp đặt...

Vận chuyển miễn phí

Hỗ trợ vận chuyển miễn phí cho đơn hàng trên 20.00.000 VNĐ

Thanh toán nhanh

Hỗ trợ thanh toán tiền mặt, thẻ visa tất cả các ngân hàng

Chăm sóc 24/7

Hỗ trợ chăm sóc khách hàng 24/7

Uy tín thương hiệu

Machinex là thương hiệu được yêu thích và lựa chọn

Dây chuyền sản xuất nước ngọt có gas

Nước ngọt có gas (soft drink) là một trong những loại đồ uống giải khát phổ biến nhất thế giới, được người tiêu dùng yêu thích bởi hương vị đa dạng, sảng khoái và tiện lợi. Để đáp ứng nhu cầu thị trường trong nước và xuất khẩu, các doanh nghiệp cần dây chuyền sản xuất nước ngọt có gas hiện đại, vừa đảm bảo chất lượng ổn định, vừa tối ưu chi phí.

Công ty Cổ phần Machinex Việt Nam là đơn vị tiên phong trong chế tạo, cung cấp và lắp đặt dây chuyền sản xuất nước ngọt có gas với công nghệ tiên tiến, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ISO, HACCP, GMP.

Dây chuyền sản xuất nước ngọt có gas là hệ thống tích hợp các công đoạn xử lý nước, hòa syrup, hòa khí CO₂ (carbonate), chiết rót trong điều kiện áp suất kiểm soát để giữ lượng CO₂ ổn định, xử lý và đóng gói sản phẩm cuối cùng. Công nghệ hiện đại của Machinex tập trung vào:

  • An toàn vi sinh: hệ thống CIP tự động, vật liệu tiếp xúc bằng thép không gỉ SUS304/SUS316.
  • Ổn định CO₂: bồn bão hòa và máy bơm CO₂ có điều chỉnh chính xác, filler counter-pressure giúp giữ nồng độ khí.
  • Tiết kiệm năng lượng & nước: RO hiệu suất cao, hệ hồi nhiệt, tối ưu CIP.
  • Tối ưu hóa sản xuất: module dễ nâng cấp, thay đổi công suất bằng cách thay module filler/capper.

Hình ảnh: Dây chuyền sản xuất nước ngọt có gas 

Sơ đồ quy trình tổng quát (Flowchart)

  1. Tiếp nhận & kiểm tra nguyên liệu thô (nước, đường/syrup cô đặc, hương liệu, CO₂, chai, nắp)
  2. Hệ thống xử lý nước (Lọc thô → Lọc tinh → RO → Khử trùng UV/ozone)
  3. Pha syrup (bồn hòa, bơm đo lường, bồn ổn định)
  4. Đo và hòa nước-syrup (mixing/ blending)
  5. Deaerator (chạy khử khí nếu cần)
  6. Bồn bão hòa CO₂ (carbonator)
  7. Bồn đệm áp suất (pressure tank)
  8. Máy rửa chai (rinser)
  9. Máy chiết rót áp lực (counter-pressure filler)
  10. Máy đóng nắp (capper)
  11. Máy dán nhãn (labeler)
  12. Máy co màng/thu gọn (shrink-wrapper)
  13. Bộ xếp pallet (palletizer)
  14. Kho thành phẩm

Chi tiết từng công đoạn và nguyên lý hoạt động

1. Tiếp nhận & kiểm tra nguyên liệu

  • Kiểm tra nước nguồn, kiểm tra nồng độ syrup, hương liệu, kiểm tra CO₂ (độ tinh khiết ≥ 99.9%).

Hình ảnh: Kiểm tra nguyên liệu nước nguồn

2. Hệ thống xử lý nước (RO system)

  • Mô tả: Bao gồm lọc cát/than, lọc tinh, lọc than hoạt tính, tiền xử lý bảo vệ màng RO (khử sắt, khử cặn), máy RO công suất phù hợp, bơm tăng áp, bình áp, đèn UV/ozone khử trùng và bồn chứa nước tinh khiết (PE/SS).
  • Nguyên lý: Loại bỏ rỉ sét, cặn, clo và tạp chất, sau đó màng RO tách ion/dung dịch hòa tan, đèn UV diệt khuẩn cuối cùng.
  • Ưu tiên vật liệu: Màng RO chất lượng cao, bơm biến tần để tiết kiệm năng lượng.

Hình ảnh: Hệ thống xử lý nước của dây chuyền sản xuất nước ngọt có gas 

3. Pha syrup và hệ thống dosing

  • Bồn hòa syrup với bơm định lượng (metering pump) để cấp syrup chính xác theo tỉ lệ.
  • Hệ thống điều khiển PLC cho phép điều chỉnh tỉ lệ nước : syrup theo nhiều công thức.

Hình ảnh: Hệ thống bồn hòa syrup của dây chuyền sản xuất nước ngọt có gas

4. Deaeration (khử khí hòa tan)

  • Loại bỏ O₂ hòa tan trước khi carbonat nhằm tăng tuổi thọ sản phẩm và giảm phản ứng oxy hóa hương vị.

Hình ảnh: Khử khí hòa tan của dây chuyền sản xuất nước ngọt có gas 

5. Carbonation (hòa CO₂)

  • Bồn carbonator: hòa CO₂ vào dung dịch ở áp suất và nhiệt độ kiểm soát để đạt mức gas mong muốn (ví dụ 2.5–4.0 volumes CO₂ tùy sản phẩm).
  • Có bộ điều khiển lưu lượng CO₂ và đồng hồ đo nhịp (mass flow meter hoặc rotameter chính xác).

Hình ảnh: Bồn hòa khí CO2 vào để đạt mức gas mong muốn 

6. Bồn đệm áp suất & hệ thống chiết rót

  • Bồn đệm áp suất đảm bảo áp suất ổn định tới filler.
  • Filler counter-pressure: chiết rót bằng áp lực tương đương trong chai để tránh mất CO₂; thường có van chụp/van cổ chai và đo mực rót chính xác.

Hình ảnh: Hệ thống chiết rót của dây chuyền sản xuất nước ngọt có gas

7. Rửa chai – Chiết rót – Đóng nắp – Dán nhãn

  • Máy rửa chai (rinser): rửa bằng nước tái sử dụng hoặc nước tinh khiết, có hệ CIP.
  • Máy chiết rót áp suất: chiết rót lạnh, tải bằng áp lực, làm đầy theo khối lượng hoặc mực.
  • Capper: đóng nắp tự động dạng screw cap hoặc crown cap.
  • Labeler: dán nhãn nhãn cổ chai, thân chai, hoặc sleeve.

Hình ảnh: Hệ thống đóng nắp và dán nhãn của dây chuyền sản xuất nước ngọt có gas

8. Đóng gói & palletizing

  • Máy co màng: cố định gói nhỏ (6/12/24 chai).
  • Palletizer: xếp pallet tự động hoặc bán tự động.

Hình ảnh: Khâu đóng gói của hệ thống sản xuất nước ngọt có gas

Cấu tạo chi tiết thiết bị chính

  1. Hệ RO + tiền xử lý: bồn lọc cát/than, bơm tăng áp, hệ tiền xử lý (khử sắt, lọc tinh), module RO, bồn chứa nước tinh khiết, đèn UV.
  2. Bồn pha syrup: bể SUS316 có mixer, van điều chỉnh, bơm định lượng.
  3. Carbonator: bồn có coil làm lạnh (nước lạnh hoặc glycol), bộ điều áp CO₂, mass flow meter.
  4. Deaerator: thiết bị chân không hoặc tạo tầng giải phóng khí.
  5. Rinser – Filler – Capper: khung thép không gỉ, PLC điều khiển, bơm thực phẩm, hệ thống khí nén.
  6. Hệ thống băng tải và bồn đệm: Inox, băng tải modular.
  7. Labeler & Shrink-wrapping: PLC, servo, bộ co màng hầm nhiệt (gas/electric).
  8. Palletizer & Forklift area.

Mỗi thiết bị kèm theo phụ kiện: tủ điều khiển PLC, panel HMI, cảm biến mức, flow meter, van điện từ, bộ lọc, đồng hồ đo áp suất.


Hình ảnh: Cấu tạo chi tiết của dây chuyền sản xuất nước ngọt có gas

Layout cần thiết để lắp đặt dây chuyền

  • Kích thước kho xưởng: Tối thiểu theo công suất; ví dụ: với công suất 1.000–2.000 chai/giờ cần diện tích phủ từ 80–150 m²; 5.000–10.000 chai/giờ cần 300–800 m² (bao gồm khu vực nguyên liệu, khu xử lý nước, sản xuất, đóng gói, kho thành phẩm và lối di chuyển máy móc).
  • Yêu cầu cao độ & nền: nền bê tông chịu lực, mặt phẳng ±5 mm/10 m, thoát nước, hệ thống chống ẩm.
  • Khu vực utilities: phòng máy cho RO, máy nén khí, tủ điện, hệ thống làm lạnh (cold room/chiller nếu cần), bồn chứa syrup và CO₂.

Hình ảnh: Layout chi tiết để lắp đặt dây chuyền sản xuất nước ngọt có gas

Nhân công vận hành

  • Vận hành & kỹ thuật: 1 trưởng ca + 2–4 công nhân vận hành (tùy công suất). Chi tiết:
    • 1 kỹ sư bảo trì (toàn thời gian hoặc hợp đồng)
    • 1–2 nhân viên điều khiển PLC
    • 1–2 nhân viên QC (kiểm tra mẻ, mẫu)
    • 2–6 công nhân đóng gói/phụ trợ
  • Ca làm việc: 1 dây chuyền có thể chạy 1–3 ca/ngày. Bảo trì định kỳ hàng tuần và CIP sau ca.

Hình ảnh: Nhân công đang vận hành hệ thống sản xuất nước ngọt có gas

Lượng tiêu thụ điện năng và nước (ước lượng)

Các con số dưới đây là ước lượng thiết kế ban đầu. Giá trị thực tế thay đổi theo thiết kế cụ thể, hiệu năng thiết bị, chế độ vận hành và địa phương.

Bảng ước tính tổng quan (mỗi chai 500 ml)

Công suất (chai/giờ)

Thể tích sản phẩm (L/giờ)

Điện năng estimate (kW)

Tiêu thụ nước thô estimate (L/giờ)

1.000

500

25.0 kW

916.5 L/hr

2.000

1.000

46.7 kW

1.833.0 L/hr

5.000

2.500

106.4 kW

4.582.5 L/hr

10.000

5.000

198.6 kW

9.165.0 L/hr

Giải thích:

  • Điện năng ước tính bao gồm: bơm RO, máy nén khí, chiller (nếu có), máy rửa — filler — capper, băng tải và hệ điều khiển. Giá trị tính theo mô hình thiết kế khả thi, có điều chỉnh hệ số tỉ lệ.
  • Nước thô bao gồm nhu cầu sản phẩm (nước trong công thức), tổn thất RO (giả sử recovery ~75%) và lượng nước bổ sung cho CIP.

Hệ thống lọc nước RO cho dây chuyền

Thông số gợi ý:

  • Thiết kế theo công suất sản phẩm: ví dụ 500 L/h → RO module 1 m³/h, 5.000 chai/hr (2.5 m³/h) → RO module 3–4 m³/h có dự phòng.
  • Thành phần: lọc cát, lọc than hoạt tính, bộ tiền xử lý khử canxi/khử sắt (nếu cần), bơm tăng áp biến tần, bộ màng RO, bồn nước tinh khiết, khử trùng UV.
  • Yêu cầu chất lượng nước đầu ra: TDS < 50 ppm (tùy công thức), không mùi, không vi sinh.
  • Bảo trì: thay lõi lọc, rửa ngược, hóa chất làm sạch (CIP for membranes) theo định kỳ.

Hình ảnh: Hệ thống lọc nước của dây chuyền sản xuất nước ngọt có gas

Công suất chiết rót đề xuất & tham khảo máy móc

  • 1.000 chai/giờ: Dây chuyền nhỏ, filler 6–12 giai đoạn, máy bán tự động/ bán tự động cao.
  • 2.000–3.000 chai/giờ: Dây chuyền bán tự động → filler rotary nhỏ (12–24 heads).
  • 5.000 chai/giờ: Dây chuyền bán công nghiệp (24–40 heads) với hệ RO lớn và hệ thống CO₂ công suất trung bình.
  • 10.000 chai/giờ: Dây chuyền công nghiệp (40–72 heads), palletizer tự động, hệ RO công suất cao, hệ chiller mạnh.

Lưu ý: số lượng đầu chiết (heads) quyết định tốc độ; Machinex cung cấp cấu hình module phù hợp với từng cấp công suất.

Ưu và nhược điểm của hệ thống

Ưu điểm

  • Thiết kế modular, dễ nâng cấp khi mở rộng sản xuất.
  • Vật liệu SUS304/SUS316 đảm bảo an toàn thực phẩm.
  • Hệ thống RO và carbonator chính xác, giúp ổn định chất lượng sản phẩm.
  • Tiết kiệm năng lượng thông qua bơm biến tần và hệ quản lý năng lượng.
  • Hỗ trợ kỹ thuật, bảo trì và cung cấp phụ tùng nhanh từ Machinex Việt Nam.

Nhược điểm

  • Chi phí đầu tư ban đầu cho dây chuyền công nghiệp có thể cao.
  • Cần đội ngũ vận hành có trình độ để duy trì chất lượng CO₂ và vệ sinh dây chuyền.

Hình ảnh: Dây chuyền sản xuất nước ngọt có gas

Vì sao chọn dây chuyền Machinex Việt Nam? (Ưu thế cạnh tranh)

  1. Tùy biến cho thị trường Việt Nam: Thiết kế phù hợp nguyên liệu địa phương, dễ bảo trì.
  2. Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp: Lắp đặt, chạy thử, đào tạo vận hành, hỗ trợ sau bán hàng.
  3. Chất liệu & sản xuất theo tiêu chuẩn: Inox thực phẩm, van, bơm nguồn gốc uy tín.
  4. Giải pháp toàn diện: Từ xử lý nước RO đến palletizing, Machinex là nhà cung cấp "one-stop".
  5. Tối ưu chi phí vận hành: Hệ thống tiết kiệm năng lượng, tái sử dụng nước RO để giảm chi phí.

Dây chuyền sản xuất nước ngọt có gas của Machinex Việt Nam là giải pháp toàn diện cho doanh nghiệp muốn sản xuất nước giải khát chất lượng cao, ổn định, có khả năng mở rộng. Với thiết kế hướng tới hiệu suất, tiết kiệm và dễ bảo trì, Machinex mang tới lựa chọn tin cậy, phù hợp từ nhà máy nhỏ đến nhà máy quy mô lớn.

Machinex Việt Nam — Tinh tế trong từng hơi gas, vững bền trong từng chai.

LIÊN HỆ TƯ VẤN & BÁO GIÁ:

  • Gọi mua hàng miền Bắc: 0904962255 (hỗ trợ 24/7)
  • Gọi mua hàng miền Nam: 0832022288 (hỗ trợ 24/7)
  • Hỗ trợ kỹ thuật090 445 2222 (hỗ trợ 24/7)
  • Hỗ trợ chung: 0247 3023 789 (hỗ trợ 8h -17h từ thứ 2 đến thứ 7)
  • Website: www.machinex.vn
  • Email: info@machinex.vn
  • VPGD: Số 27 DV04, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, TP Hà Nội
  • Machinex TPHCM: 163/8 Phạm Đăng Giảng, Phường Bình Hưng Hoà, Quận Bình Tân, TP HCM
  • Machinex Miền Tây: Số 131 Quốc lộ 1A, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang
  • Machinex Miền Trung: Số 144 Trần Phú, phường Phủ Hà, TP Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận
  • Zalo: https://bit.ly/2rLpq9m
  • Fanpage: Machinex Việt Nam
  • Youtube: Machinex Việt Nam

 

 

Nội dung tùy chỉnh viết ở đây